[2025] Trường Đại học Inje – Ngôi trường hàng đầu về Y khoa & công nghệ sinh học tại Hàn Quốc
23
Tên tiếng Hàn: 인제대학교 (Đại học Inje) Tên tiếng Anh: Inje University Năm thành lập: 1932 (tiền thân là bệnh viện Paik) Loại hình: Đại […]
Tên tiếng Hàn: 인제대학교 (Đại học Inje) Tên tiếng Anh: Inje University Năm thành lập: 1932 (tiền thân là bệnh viện Paik) Loại hình: Đại […]
📌 Thông tin cơ bản Tên tiếng Hàn: 중부대학교 (Đại học Joongbu) Tên tiếng Anh: Joongbu University Năm thành lập: 1983 Loại hình: Đại học […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 부천대학교 Tên tiếng Anh: Bucheon University Loại hình: Đại học hệ cao đẳng (Junior College) Năm thành lập: […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 한성대학교 (Đại học Hansung) Tên tiếng Anh: Hansung University Năm thành lập: 1945 Loại hình: Đại học tư […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 부산외국어대학교 (Đại học ngoại ngữ Busan) Tên tiếng Anh: Busan University of Foreign Studies (BUFS) Năm thành lập: […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 전남대학교 ( Đại học Quốc gia Chonnam ) Tên tiếng Anh: Chonnam National University (CNU) Năm thành lập: […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 목원대학교 (Đại học Mokwon) Tên tiếng Anh: Mokwon University Năm thành lập: 1954 Loại hình: Đại học tư […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 신라대학교 (Đại học Silla) Tên tiếng Anh: Silla University Năm thành lập: 1954 Loại hình: Đại học tư […]
📌 Thông tin tổng quan Tên tiếng Hàn: 경일대학교 (Đại học Kyungil) Tên tiếng Anh: Kyungil University Năm thành lập: 1963 Loại hình: Đại học […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 대전대학교 (Đại học Daejeon) Tên tiếng Anh: Daejeon University Năm thành lập: 1981 Loại hình: Đại học tư […]
📌 Thông tin chung Tên tiếng Hàn: 국민대학교 ( Đại học Kookmin ) Tên tiếng Anh: Kookmin University (KMU) Năm thành lập: 1946 Loại hình: […]
📌 Thông tin tổng quan Tên tiếng Hàn: 세종대학교 Tên tiếng Anh: Sejong University Năm thành lập: 1940 Loại hình: Đại học tư thục Địa […]